Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phức tạp

Mục lục

n

ふくざつ - [複雑]
Sự phức tạp trong các vấn đề của Bắc Ailen thật đáng ngạc nhiên.: 北アイルランド問題の複雑さは驚くほどだ
Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.: 状況の複雑さをつかむ
ふくごう - [複合]
kỹ thuật phức tạp: 複合競技

Kinh tế

ふくざつけい - [複雑系]
Explanation: 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。

Xem thêm các từ khác

  • Sự phức tạp hoá

    ふくざつか - [複雑化] - [phỨc tẠp hÓa], phức tạp hóa hoạt động của cơ quan tài chính.: 金融機関の業務を複雑化する,...
  • Sự phối hợp

    リンケージ, コーディネート, けつごう - [結合], くみあわせ - [組合わせ], くみあわせ - [組合せ], はいごう - [配合],...
  • Sự phối màu

    ちょうしょく - [調色] - [ĐiỀu sẮc]
  • Sự phối sắc

    ちょうしょく - [調色] - [ĐiỀu sẮc]
  • Sự phối trộn

    ちょうごう - [調合] - [ĐiỀu hỢp]
  • Sự phồn hoa

    はんか - [繁華] - [phỒn hoa]
  • Sự phồn thực

    はんしょく - [繁殖]
  • Sự phồn thịnh

    りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛], sự phồn thịnh của vương triều: 王朝の隆盛
  • Sự phồn vinh

    はんじょう - [繁盛], はんえい - [繁栄] - [phỒn vinh], はえ - [栄え] - [vinh], ぜんせい - [全盛], さかえ - [栄え] - [vinh],...
  • Sự phồng rộp

    ふくれ
  • Sự phổ biến

    レギュラー, ポピュラー, ふへん - [普遍], さかん - [盛ん], いっぱんか - [一般化]
  • Sự phổ cập

    ふきゅう - [普及]
  • Sự phổ thông

    ポピュラー, ふつう - [普通], じょうむ - [常務], lao động phổ thông: 常務勤労者
  • Sự phổ thông đầu phiếu

    ふつうせんきょ - [普通選挙]
  • Sự phỉ báng

    ひぼう - [誹謗] - [phỈ bÁng], ちゅうしょう - [中傷], あくば - [悪罵] - [Ác mẠ], tin đó là một sự phỉ báng ghê gớm.:...
  • Sự phỉnh phờ

    くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる, tán tỉnh...
  • Sự phớt lờ

    むし - [無視], まっさつ - [抹殺]
  • Sự qua lại

    そうご - [相互]
  • Sự qua lửa

    スコーチ
  • Sự qua mùa

    シーズンオフ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top