Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài sản để lại

exp

いさん - [遺産]
thừa hưởng tài sản: 人の遺産を継ぐ

Xem thêm các từ khác

  • Tài sản để lại bằng chúc thư

    いぞうざいさん - [遺贈財産]
  • Tài sản ẩn

    ふくみしさん - [含み資産] - [hÀm tƯ sẢn]
  • Tài sắc

    びじん - [美人], さいのうがある - [才能がある], さいしょく - [才色]
  • Tài trí

    しゅんさい - [俊才], きち - [機智] - [cƠ trÍ], エスプリ, しゅんしゅう - [俊秀], nhà phê bình tài trí dí dỏm: 機智に富んだ批評家
  • Tài trợ

    ゆうずう - [融通する]
  • Tài tình

    こうみょう - [巧妙], こうみょう - [巧妙], quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ
  • Tài tử

    はいゆう - [俳優], さいし - [才子]
  • Tài vụ

    ざいむ - [財務]
  • Tài xế

    うんてんしゅ - [運転手], tài xế ít kinh nghiệm (chưa thành thục) chỉ được lái vào ngày chủ nhất: (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手,...
  • Tài xế xe tải

    キャッツスキンナ
  • Tàm tạm

    あるていど - [ある程度], いいかげん - [いい加減], まあまあ, tiếng nhật trọ trẹ (tàm tạm): ~な日本語
  • Tàn bạo

    むほう - [無法], ざんにんな - [残忍な], ざんぎゃく - [残虐], さつばつ - [殺伐], きょうあく - [凶悪], anh ta tàn bạo...
  • Tàn dư

    ざんよ - [残余], なごり - [名残], なごり - [名残り] - [danh tÀn]
  • Tàn khốc

    ひどい - [酷い], ざんこく - [残酷]
  • Tàn lửa

    とびひ - [飛び火], きえたひ - [消えた火] - [tiÊu hỎa], đề phòng tàn lửa bay lung tung: 飛び火を防止する
  • Tàn nhẫn

    ひどい - [酷い], なさけしらず - [情知らず] - [tÌnh tri], なさけしらず - [情け知らず] - [tÌnh tri], ざんにんな - [残忍な],...
  • Tàn phá

    こうはい - [荒廃する], あらす - [荒らす], きそん - [毀損], こうはい - [荒廃], そんがい - [損害], はかいする - [破壊する],...
  • Tàn phá môi trường thiên nhiên

    しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm...
  • Tàn phế

    ふぐ - [不具] - [bẤt cỤ], ふじゆう - [不自由]
  • Tàn quân

    ざんぐん - [残軍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top