Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàu đang hoạt động

n

しゅうえきちゅうのふね - [就役中の船]

Xem thêm các từ khác

  • Tàu đi biển lớn

    クルーザー
  • Tàu đi thuê

    かしボート - [貸しボート]
  • Tàu điện

    でんしゃ - [電車], tàu điện mà hàng ngày tôi vẫn đi.: 自分が毎日乗っている時間帯の電車, tàu điện nào đi đến ebisu...
  • Tàu điện ngầm

    メトロ, ちかてつ - [地下鉄], アングラ, チューブ, lúc đó tôi đang chuẩn bị lên xe điện ngầm về nhà: 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった.,...
  • Tàu điện tốc độ cao

    かいそくでんしゃ - [快速電車]
  • Tàu đua

    レーサー
  • Tàu đánh cá

    ぎょせん - [漁船]
  • Tàu đã đến

    とうちゃくせん - [到着船], ちゃくせん - [着船]
  • Tàu đắm

    なんぱせん - [難破船] - [nẠn phÁ thuyỀn], ちんぼつせん - [沈没船] - [trẦm mỘt thuyỀn], レック, người lặn xuống kéo...
  • Tàu đỗ ở tất cả các ga

    かくえきていしゃ - [各駅停車], du lịch bằng tàu đỗ tất cả các ga: 各駅停車で旅をする, chuyến tàu địa phương này...
  • Tàu ọp ẹp

    コーフィン
  • ダース
  • Tá dược

    賦形剤
  • Tá túc

    とまる - [泊る]
  • Tá điền

    こさくのう - [小作農]
  • Tác chiến

    さくせん - [作戦]
  • Tác dụng

    さよう - [作用], こうりょく - [効力], きのう - [機能], えき - [益], ワーキング, tác dụng của thuốc: 薬の ~, dù có...
  • Tác dụng bao bọc

    えんべろーぴんぐとくせい - [エンベローピング特性]
  • Tác dụng của kinh nghiệm

    けいけんこうか - [経験効果], explanation : 経験効果とは、一商品の累積生産量が2倍になるにつれて、トータルコストが一定の率で低下することをいう。ボストン・コンサルテイング・グループが発見したもの。経験効果(累積生産量)によってトータルコストが大きく左右されるとするならば、とるべき戦略は、競争企業より早く経験を累積する戦略を採用すべきであるということになる。つまり競争企業に対し、最大のマーケットシェアを獲得し(その市場で1位または2位になり)、コスト面で優位に立てということである。一般に経験効果の要因としてあげられているものは、作業方法が改善されること、新しい製造方法が開発されること、商品の設計改善がされることなどがあげられている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top