Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu hồi lại

Kinh tế

そうき - [想起]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Thu hồi đất

    とちをかいしゅうする - [土地を回収する], 土地回収
  • Thu lượm

    ひろいあつめる - [拾い集める]
  • Thu lại

    いんとくする - [隠匿する], かいしゅう - [回収], thu lại sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn: 安全のための欠陥商品回収,...
  • Thu lệ phí cầu đường điện tử

    でんしりょうきんちょうしゅう - [電子料金徴収]
  • Thu mua

    こうにゅうする - [購入する]
  • Thu mua (hàng hoá)

    かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm], thu mua hàng thanh lý: 清算買占め, thu mua hàng tồn kho: 在庫品買占め
  • Thu mua hàng hoá

    かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm]
  • Thu muộn

    あきふけて - [秋更けて] - [thu canh]
  • Thu nhận

    きょようする - [許容する], うけいれる - [受け入れる]
  • Thu nhập

    しょとく - [所得], しゅうにゅうする - [収入する], しゅうにゅう - [収入], しゅうしゅうする - [収集する], あがりだか...
  • Thu nhập ( bản kê in sẵn

    そんえき - [損益], category : 財政
  • Thu nhập bình quân tháng trong năm

    じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - [従業員の年間平均月額給与]
  • Thu nhập bình quân đầu người

    ひとりあたりGDP - [一人当たりGDP], ひとりあたりこくみんしょとく - 「一人当たり国民所得」
  • Thu nhập cao

    こうきゅう - [高給] - [cao cẤp]
  • Thu nhập chưa phân phối

    とうきみしょぶんりえききん - [当期未処分利益金], category : 財政
  • Thu nhập chịu thuế

    かぜいしょとく - [課税所得]
  • Thu nhập của chồng và vợ

    ふうふともかせぎ - [夫婦共稼ぎ] - [phu phỤ cỘng giÁ]
  • Thu nhập của người nhận mua cổ phần

    おうぼしゃりまわり - [応募者利回り], category : 債券, explanation : 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。,...
  • Thu nhập cố định

    ていしゅうにゅう - [定収入] - [ĐỊnh thu nhẬp], こていしょとく - [固定所得], có thu nhập cố định: 定収入のある,...
  • Thu nhập do lao dộng

    きゅうよしょとく - [給与所得]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top