Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh luận

Mục lục

v

ろんずる - [論ずる]
Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của...: (主語)の経験を以下に論ずる
ろんじる - [論じる]
tranh luận về những đề tài phức tạp nảy sinh do...: ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる
やりあう - [やり合う]
とうろん - [討論]
ディスカッションする
こうろん - [口論する]
tranh luận về việc sử dụng ~: ~の利用をめぐって口論する
ぎろんする - [議論する]
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
きょうぎする - [協議する]
Tranh luận về cuộc tranh chấp biên giới quốc gia: 国境紛争について協議する
いいあらそう - [言い争う]
tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó: 人)の意見をめぐって言い争う
tranh luận với ai đó về việc hút thuốc: タバコのことで(人)と言い争う
きょうぎ - [協議]
ぎろん - [議論]
tranh luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
tranh luận trong xã hội về vấn đề gì: ~についての世間の議論
tranh luận ngày càng gia tăng về cái gì: ~についての高まる議論
tranh luận về vấn đề gì: ~に関する議論
こうろん - [口論]
tranh luận kiểu người Pháp: フランス人的な口論
やりとり - [やり取り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top