- Từ điển Việt - Nhật
Xếp hàng (hàng hóa)
Kinh tế
ひんとうべつ - [品等別]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Xếp hạng (tàu biển)
とうきゅう - [等級], category : 対外貿易 -
Xếp liệu
ロード -
Xếp loại
レート -
Xếp lên
とうさいする - [搭載する], つみこむ - [積み込む], のせる - [乗せる], xếp ... lên....: ~を...の上に乗せる -
Xếp lên giá
ラック -
Xếp lớp
くらすがえをする - [クラス替えをする] -
Xếp sẵn
よういする - [用意する], じゅんびする - [準備する], おいておく - [置いておく] -
Xếp theo bảng dọc
すいちょくタブ - [垂直タブ] -
Xếp theo bảng ngang
すいへいタブ - [水平タブ] -
Xếp thành chuỗi các khối
ブロックれんさ - [ブロック連鎖] -
Xếp thành chồng
スタック -
Xếp thành dãy dài
つらなる - [連なる], núi lửa xếp thành dãy dài dưới đáy biển: 海底に連なる火山帯 -
Xếp thành hàng
せいれつする - [整列する] -
Xếp thành tập
とじる - [綴じる], hãy xếp những bức thư này thành tập cho tớ.: この手紙はファイルに綴じておいてくれ。 -
Xếp tầng
カスケード, カスケードひょうじ - [カスケード表示] -
Xếp vào hàng đợi
キューにいれる - [キューに入れる], まちぎょうれつにいれる - [待ち行列に入れる] -
Xếp đầy
まんさいする - [満載する] -
Xếp đặt
はいちする - [配置する], せつびする - [設備する], レイアウト -
Xếp đặt dữ liệu
データけいしき - [データ形式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.