Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ườn

(nằm) ở tư thế duỗi dài người ra (vì lười biếng)
nằm ườn cả ngày
sáng bảnh ra rồi còn ườn xác ra đấy!

Xem thêm các từ khác

  • Ưỡn

    Động từ: làm cho ngực hay bụng nhô ra phía trước bằng cách hơi ngửa người về đằng sau,...
  • Ưỡn à ưỡn ẹo

    Tính từ: như ưỡn a ưỡn ẹo .
  • Ưỡn ẹo

    Tính từ: từ gợi tả dáng đi uốn éo, cố làm ra vẻ mềm mại, duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên,...
  • từ biểu thị ý kính trọng hoặc thân mật khi nói chuyện với ai, cháu chào bà ạ!, thôi chị ạ, nghĩ làm gì cho thêm mệt!
  • Danh từ: (từ cũ) người con gái, (khẩu ngữ) từ dùng để chỉ người phụ nữ nào đó với ý...
  • Ải

    Danh từ: nơi hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước, bước thử thách...
  • Ải quan

    Danh từ: (từ cũ) như quan ải .
  • Ảng

    Danh từ: đồ dùng đựng nước thời trước, làm bằng đất nung, miệng rộng, thân thấp, thường...
  • Ảnh

    Danh từ: hình người, vật, phong cảnh thu được bằng khí cụ quang học (như máy ảnh, camera, v.v.),...
  • Ảo

    Tính từ: giống như thật, nhưng không có thật, con số ảo
  • Ảo tượng

    Danh từ: (ng2)., Danh từ: ấm sinh (gọi tắt), Tính...
  • Ấm

    Danh từ: đồ dùng bằng đất nung hoặc kim loại, có vòi, dùng để đựng nước uống hoặc để...
  • Ấm cúng

    Tính từ: có tác dụng gây cảm giác thân mật, dễ chịu, căn phòng ấm cúng, cảnh gia đình ấm...
  • Ấm áp

    Tính từ: ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát), nắng xuân ấm áp, giọng đọc ấm áp,...
  • Ấm ứ

    Động từ: nói năng lúng túng, không trôi chảy, không thành ý, thành lời rành rọt, ấm ứ một...
  • Ấn

    Danh từ: con dấu của vua hoặc quan, Danh từ: Động...
  • Ấn bản

    Danh từ: bản sách in, các ấn bản khác nhau của truyện kiều
  • Ấp

    Danh từ: làng, xóm nhỏ được lập nên ở nơi mới khai khẩn, Động từ:...
  • Ất

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ hai trong thiên can, sau giáp, trước bính.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top