Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Canh

Mục lục

Danh từ

món ăn có nhiều nước, thường nấu bằng rau với thịt hoặc tôm cá, dùng ăn với cơm
nấu canh
bát canh cua

Danh từ

sợi dọc trên khung cửi hay máy dệt đã luồn qua go và khổ; phân biệt với sợi ngang, gọi là chỉ
canh tơ chỉ vải

Danh từ

khoảng thời gian bằng một phần năm của đêm, thời trước dùng làm đơn vị tính thời gian về ban đêm
trống điểm canh
"Người về chiếc bóng năm canh, Kẻ đi muôn dặm một mình xa xôi." (TKiều)
từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ trong những buổi đánh bạc (thường về ban đêm)
canh bạc

Danh từ

(thường viết hoa) kí hiệu thứ bảy trong thiên can, sau kỉ, trước tân.

Động từ

luôn luôn trông coi để đề phòng bất trắc
canh đê phòng lụt
chòi canh dưa
cắt người canh cửa
Đồng nghĩa: gác

Động từ

làm cho đặc lại bằng cách đun nhỏ lửa
canh thuốc
canh mật
Đồng nghĩa:

Xem thêm các từ khác

  • Canh bạc

    Danh từ cuộc đánh bạc; thường dùng để chỉ cuộc đánh đổi một mất một còn, có tính chất mạo hiểm canh bạc quyền...
  • Canh chầy

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) canh khuya \"Gió mùa thu mẹ ru con ngủ, Năm canh chầy, thức đủ năm canh.\" (Cdao) Đồng nghĩa : canh...
  • Canh chừng

    Động từ như trông chừng canh chừng củi lửa canh chừng bọn giặc
  • Canh cánh

    Tính từ (điều lo, nghĩ) lúc nào cũng ở bên lòng, không để cho yên lo canh cánh canh cánh bên lòng
  • Canh cửi

    Động từ (Từ cũ) dệt vải, lụa theo lối thủ công (nói khái quát) theo nghề canh cửi \"Đêm hè gió mát trăng thanh, Em ngồi...
  • Canh giữ

    Động từ trông coi để gìn giữ cho không bị mất mát hay bị xâm phạm cổng thành được canh giữ rất nghiêm mật canh giữ...
  • Canh gà

    Danh từ (Từ cũ) tiếng gà gáy canh năm, lúc trời sắp sáng; cũng dùng để chỉ khoảng thời gian về cuối của đêm \"Gió đưa...
  • Canh gác

    Động từ trông coi để giữ, để bảo vệ và đề phòng bất trắc canh gác biên giới cử người canh gác
  • Canh khuya

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) canh đã về khuya, đêm đã khuya \"Cớ sao trằn trọc canh khuya?, Màu hoa lê hãy dầm dề giọt mưa?\"...
  • Canh ki na

    Danh từ cây nhỡ thuộc họ cà phê, vỏ có vị đắng, dùng làm thuốc.
  • Canh nông

    Động từ (Từ cũ) cày cấy, làm ruộng \"Bởi anh chăm việc canh nông, Cho nên mới có bồ trong bịch ngoài.\" (Cdao)
  • Canh phòng

    Động từ trông coi để giữ cho khỏi xảy ra việc bất trắc canh phòng đê điều lính tráng canh phòng rất cẩn mật Đồng...
  • Canh ti

    Động từ (Khẩu ngữ) chung tiền của hoặc kết hợp với nhau để cùng làm việc gì và cùng hưởng lợi hai bên canh ti sản...
  • Canh ty

    Động từ xem canh ti
  • Canh tác

    Động từ cày cấy, trồng trọt đất canh tác cải tiến kĩ thuật canh tác
  • Canh tân

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
  • Cao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đơn vị cũ đo ruộng đất ở Nam Bộ, bằng khoảng 1/10 hecta 2 Danh từ 2.1 thuốc đông y chế bằng các...
  • Cao ban long

    Danh từ cao chế bằng gạc của hươu, nai.
  • Cao bay xa chạy

    (Ít dùng) xem cao chạy xa bay
  • Cao bồi

    Danh từ người đàn ông thường cưỡi ngựa, làm nghề chăn các đàn gia súc, ở những vùng miền Tây nước Mĩ. người ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top