Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Duyên dáng

Tính từ

có những nét có duyên (nói tổng quát)
nụ cười duyên dáng
điệu bộ rất duyên dáng

Xem thêm các từ khác

  • Duyên hải

    Danh từ ven biển miền duyên hải
  • Duyên kiếp

    Danh từ nhân duyên có từ kiếp trước, theo quan niệm của đạo Phật duyên kiếp vợ chồng
  • Duyên kì ngộ

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mối tình đẹp đẽ đã đến một cách hoàn toàn ngẫu nhiên \"Ngẫm duyên kì ngộ xưa nay, Lứa...
  • Duyên kỳ ngộ

    Danh từ xem duyên kì ngộ
  • Duyên nghiệp

    Danh từ (Ít dùng) như duyên nợ có duyên nghiệp với nghề đạo diễn
  • Duyên nợ

    Danh từ quan hệ tình duyên ràng buộc tựa như nợ nần, được định sẵn từ kiếp trước, theo quan niệm của đạo Phật...
  • Duyên phận

    Danh từ số phận về tình duyên đã được định từ trước duyên phận lỡ làng Đồng nghĩa : duyên số
  • Duyên số

    Danh từ như duyên phận duyên số lận đận lấy nhau do duyên số
  • Duyên ưa phận đẹp

    (Văn chương) duyên phận hoà hợp, đẹp lứa vừa đôi \"Dầu xa nhau năm bảy ngày đường, Duyên ưa phận đẹp thì nường cũng...
  • Duyệt

    Động từ (người hoặc cơ quan có thẩm quyền) xem xét và đồng ý để cho thực hiện, thi hành (bản dự thảo, dự án, v.v.)...
  • Duyệt binh

    Động từ kiểm tra đội ngũ lực lượng vũ trang một cách tượng trưng để biểu dương sức mạnh quân sự, bằng việc cho...
  • Duyệt y

    Động từ (Trang trọng) duyệt và chuẩn y đề nghị đã được cấp trên duyệt y Đồng nghĩa : phê chuẩn, phê duyệt
  • Duốc

    Động từ làm cho cá ở sông ngòi, v.v. say, chết vì bị trúng độc (một phương pháp bắt cá) duốc cá bằng lá độc
  • Duốc cá

    Danh từ cây thuộc loại đậu, gồm nhiều loài, thường dùng để duốc cá.
  • Duối

    Danh từ cây cùng họ với dâu tằm, thân thường cong queo, lá nhỏ, ráp, quả khi chín màu vàng, thường trồng làm hàng rào.
  • Dynamite

    Danh từ chất nổ ở dạng rắn, khi nổ biến đổi thành chất khí có nhiệt độ cao, sức công phá rất mạnh, dùng để phá...
  • Dynamo

    Danh từ máy phát điện một chiều, biến cơ năng thành điện năng dưới dạng dòng điện.
  • Dyne

    Danh từ đơn vị đo độ nhạy của phim ảnh.
  • Dài dài

    Tính từ (Khẩu ngữ) lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc dài, lâu, không xác định, không hạn chế về thời gian thất nghiệp...
  • Dài dòng

    Tính từ nhiều lời một cách rườm rà, vô ích kể lể dài dòng chuyện hay nhưng hơi dài dòng Đồng nghĩa : dông dài Trái nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top