Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blushing” Tìm theo Từ (417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (417 Kết quả)

  • / ´blʌʃiη /, Tính từ: Đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, Ửng đỏ, ửng hồng, Hóa học & vật liệu: làm mờ màng (sơn), Kỹ...
  • / ´slʌʃiη /, Danh từ: sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp, Xây dựng: công việc cho mỡ, sự chèn vữa, Kỹ thuật chung:...
  • / ´buʃiη /, Cơ khí & công trình: ống lót (ổ trục), Toán & tin: ống lót chịu, Điện: cái cách điện xuyên,
  • sự chải, sự quét sơn màu, sự quét, sự chải, sự làm sạch, sự rửa sạch, ice brushing, sự quét sạch băng, air brushing, sự làm sạch không khí, external brushing,...
  • / ´flʌʃiη /, Danh từ: sự rửa bằng tia nước, sự nhuộm màu đỏ máu, Hóa học & vật liệu: được xối nước, Xây dựng:...
  • / ´flæʃiη /, Danh từ: sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống, Xây...
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • / ´slæʃiη /, Tính từ: nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lớn, phi thường, Kỹ thuật chung: dao động, lung...
  • / 'bʌskiη /, Danh từ: sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền,
  • đất sét lỏng,
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • thịt lọc ở da ra,
  • / ´bla:stiη /, Danh từ: sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...), Cơ - Điện tử: sự thổi, sự phun, sự làm sạch,...
  • / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top