Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enroll” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành: kết nạp, Nghĩa chuyên ngành: đăng ký, Từ...
  • / ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội động từ: mở ra, trải ra, tháo ra (trong cuộn), tung ra,
  • / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp, (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án), tuyển quân, hình...
  • dầu hoa cam,
  • / in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu,
  • / in´tɔil /, ngoại động từ, sai vây bắt,
  • / ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /,
  • / ´niərəli /, Danh từ: dầu hoa cam, Y học: tinh dầu cam hoa,
  • / in´soul /, ngoại động từ, Để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn,
  • / skrəul /, Danh từ: cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên), giấy ống quyển; cuộn sách, (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình...
  • / stroul /, Danh từ: sự đi dạo, sự đi tản bộ, Nội động từ: Đi dạo, đi tản bộ, Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát), Hình...
  • / ´bed¸roul /, Danh từ: như sleeping-bag,
  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài, tráng,
  • / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài,...
  • / noul /, Danh từ: Đồi nhỏ, gò, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ):...
  • / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền scandinavia), Danh từ: khúc hát tiếp nhau, mồi...
  • dải cuộn/hộp cuộn,
  • cuộn tự động, tự động cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top