Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frenulum” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều frenums, frena: (sinh học) mép; quai móc; dây hãm, hãm,
  • Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,địa chất) nết đứt gãy, Ngoại động từ:...
  • hãm lưỡi,
  • hãm môitrên,
  • hãm van hồimanh tràng,
  • hãm âm vật,
  • hãm bao quy đầu,
  • hãm môi trên,
  • hãm âm vật,
  • hãm môidưới,
  • hãm mội dưới,
  • hãm môi nhỏ,
  • Danh từ, số nhiều frenums, frena: (giải phẫu) dây hãm, (cái) hãm.,
  • hãm van hồi manh tràng,
  • hãm môi trên,
  • hãm môi dưới,
  • hãm bao quy đầu,
  • hãm vanhồi manh tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top