Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marten” Tìm theo Từ (2.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.048 Kết quả)

  • Danh từ: nông trại trồng rau bán, vườn rau (trồng để bán),
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet,
  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • Danh từ: (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu),
  • Danh từ: (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh),
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chim nhạn,
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • lò mac-tanh,
  • Danh từ: loại chim làm tổ nơi bờ cát,
  • thử martens,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • / 'dɑ:kən /, Ngoại động từ: làm tối, làm u ám (bầu trời), làm sạm (da...), làm thẫm (màu...), làm buồn rầu, làm buồn phiền, Nội động từ: tối...
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top