Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn myself” Tìm theo Từ (985) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (985 Kết quả)

  • / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung: bản thân tôi, i wash myself, tự tôi tắm rửa lấy, i myself said so, chính tôi nói...
  • Thành Ngữ:, by myself, một mình tôi, mình tôi
  • / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, một mình, Xây dựng: tự bản thân,...
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • Thành Ngữ:, in itself, itself
  • Tính từ: tự tị,
  • Thành Ngữ:, by itself, tự nó
  • / self /, Tính từ: Đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, Danh từ, số nhiều .selves: bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt...
  • bản thân (tiếp đầu ngữ),
  • (myelo-) prefìx. chỉ 1. dây cột sống 2. tủy xương 3. myellin .,
  • trù mật trong chính nó,
  • bảo hiểm bản thân công-ten-nơ,
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • tự lan truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top