Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occult” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / ɒ'kʌlt /, Tính từ: sâu kín, huyền bí, Ngoại động từ: che khuất, che lấp, Nội động từ: bị che khuất, bị che lấp,...
  • chảy máu ẩn,
  • huyềnbí,
  • đuôi ẩn,
  • / ɔ'kʌlti /, Danh từ: sự thần bí, sự huyền bí,
  • máu ẩn,
  • khoáng vật ẩn, khoáng vật tiềm tàng,
  • ẩn, không thấy được bằng mắt thường, không dễ xác định hay phát hiện,
  • / 'ɔkjupai /, Ngoại động từ: chiếm đóng, chiếm lĩnh, giữ, chiếm giữ, chiếm, choán, cư ngụ, bận rộn với, Toán & tin: chiếm lĩnh, Xây...
  • / ə'kə:z /, xem occur,
  • Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): không cày cấy (đất), thô, không mài nhẵn, thô lỗ (người, tác phong), không canh tác,
  • tật nứt đốt sống ẩn,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • Danh từ: (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử,
  • / ɔ'kʌltli /, Tính từ:,
  • tậtnứt đốt sống ẩn,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • chỉ các mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top