Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn studding” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • / 'stʌdiɳ /, Danh từ: khung gỗ (của vách nhà), sự lắp chốt, sự lắp vít cấy, sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa),
  • Danh từ: sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc),
  • Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất bám dính),
  • (hàng hải) buồm phụ, ' st—nsl, danh từ
  • buồm phụ,
  • đào [sự đào gốc],
  • / ´stediη /, Danh từ: trang trại,
  • máy vặn nhanh vít cấy, máy vặn nhanh vít cấy,
  • / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự nảy chồi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất gỗ, Kỹ thuật chung: sự quay trượt, sự trượt bánh,...
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • gốc [sự đánh gốc (cây)], Danh từ: sự đào (nhổ) rễ,
  • mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập,
  • / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • Danh từ: sự nhoè hình (trên màn hình), Y học: tậtnói nuốt phụ âm khó,
  • / ´saundiη /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó, Danh từ: tiếng kêu, (y học)...
  • cắt rãnh, sự phân hai,
  • / ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing, chất (để) nhồi, Xây dựng: xếp hàng vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top