Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sufferance” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục, on sufferance, sự mặc nhiên...
  • Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • sự cho phép chất hành lý lên tàu, tờ khai hải quan hành lý,
  • / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • / ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra,
  • bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan,
  • người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • giấy phép chở hàng nợ thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top