Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn was” Tìm theo Từ (2.683) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.683 Kết quả)

  • khí độc chiến tranh,
  • ,
  • (viết tắt) của .it .was:,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • viết tắt của it was,
  • ,
  • Thành Ngữ:, time was ( when..).., dã có lúc/có th?i...
  • / wɒʃ , wɔʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), ( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng...
  • / wɔsp /, [viết tắt] ong bắp cày (mỹ), ( wasp, wasp) (từ mỹ, nghĩa mỹ) người anglo-saxon da trắng theo đạo tin lành ( white anglo-saxon protestant), Từ đồng nghĩa: noun, bee , hornet ,...
  • wide-area information server,
  • (vaso-) prefix. chỉ 1. mạch đặc biệt có mạch máu. 2. ống dẫn tinh.,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • ,
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • ,
  • wav,
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top