Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lot ” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • lô lớn,
  • sự phân lô,
  • sự kiểm tra từng lô,
  • lô (đưa vào) kiểm tra, lô kiểm tra (ngẫu nhiên), lô kiểm tra, lô thử nghiệm, loạt kiểm tra,
  • cách (bán) phân lô,
  • cách phân lô, phí phân lô bán đấu giá, tiền thù lao theo lô,
  • chất lượng lô, chất lượng của lô,
  • kích thước lô,
  • lô hàng (chẵn, đủ bộ),
  • lô sản phẩm, loạt sản phẩm,
  • khu tưới, đoạn tưới,
  • khu vực đỗ xe,
  • Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • rút thăm,
  • sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn,
  • hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top