Electronics and Photography
Từ vựng tiếng Anh về điện tử và nhiếp ảnh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
A. Video /ˈvɪd.i.əʊ/ - truyền hình | ||
1. video camera /ˈvɪd.i.əʊ ˈkæm.rə/ - máy quay phim |
2. Minicam /ˈmɪn.ɪ.kæm/ - máy quay phim mini |
3. video cassette /ˈvɪd.i.əʊ kəˈset/ - cuộn băng hình |
4. VCR (video cassette recorder) /ˌviː.siːˈɑːʳ/ - đầu máy video |
5. television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ - truyền hình |
|
B. Photography /ˈfəʊ.tə.grɑːfi/ - nhiếp ảnh | ||
6. lens /lenz/ - ống kính |
7. flash /flæʃ/ - đèn nháy |
8. camera /ˈkæm.rə/ - máy ảnh |
9. tripod /ˈtraɪ.pɒd/ - giá ba chân |
10. (roll of) film /fɪlm/ - (cuộn) phim |
11. print /prɪnt/ - ảnh in ra |
12. slide /slaɪd/ - phim ảnh để trình chiếu |
13. slide projector /slaɪd prəˈdʒek.təʳ/ - máy chiếu ảnh |
14. screen /skriːn/ - màn hình |
C. Film /fɪlm/ - phim | ||
15. movie camera /ˈmuː.vi ˈkæm.rə/ - máy quay phim |
16. projector /prəˈdʒek.təʳ/ - máy chiếu |
17. (reel of) file /faɪl/ - (cuộn) phim |
D. Audio /ˈɔː.di.əʊ/ - âm thanh | ||
18. turntable /ˈtɜːnˌteɪ.bļ/ - máy quay đĩa hát |
19. cartridge needle /ˈkɑː.trɪdʒ ˈniː.dļ/ - kim đọc đĩa |
20. arm /ɑːm/ - cần |
21. receiver /rɪˈsiː.vəʳ/ - máy thu |
22. cassette deck /kəˈset dek/ - ngăn chứa băng đài |
23. record /rɪˈkɔːd/ - đĩa hát |
24. speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa |
25. cassette player /kəˈset ˈpleɪ.əʳ/ - đài quay băng |
26. cassette /kəˈset/ - băng đài |
27. compact disc (CD) /kəmˈpækt dɪsk/ - đĩa thu âm (CD) |
28. compact disc player /kəmˈpækt dɪsk ˈpleɪ.əʳ/ - đầu đĩa |
29. headphones /ˈhed.fəʊnz/ - ống nghe |
30. walkman /ˈwɔːk.mən/ - máy nghe nhạc mini có thể mang theo người |
|
|
E. Computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính | ||
31. Personal Computer (PC) /ˈpɜː.sən.əl kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính cá nhân |
32. Monitor /ˈmɒn.ɪ.təʳ/ - màn hình |
33. keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím |
34. calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính |
Bài học khác
Ailments and Injures
247 lượt xemPrepositions of Motion
233 lượt xemPrepositions of Description
182 lượt xemHandicrafts
2.238 lượt xemMusic, Dance, and Theater
228 lượt xemMusical Instruments
2.222 lượt xemSports Verbs
237 lượt xemIndividual Sports
1.785 lượt xemTeam Sports
1.570 lượt xemAt the Beach II
367 lượt xemAt the Beach I
1.901 lượt xemNeighborhood Parks
373 lượt xemOccupations III
266 lượt xemOccupations II
1.557 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.