Handicrafts
Từ vựng tiếng Anh về ghề thủ công (May vá)
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
A. Sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ - máy khâu | ||
1. sewing machine /ˈsəʊ.ɪŋ məˈʃiːn/ - máy may |
2. (spool of) thread /θred/ - (cuộn) chỉ |
3. pincushion /ˈpɪŋˌkʊʃ.ən/ - gối nhỏ để giắt ghim, kim |
4. material /məˈtɪə.ri.əl/ - vải |
5. pinking shears /pɪŋkɪŋ ʃɪəz/ - kéo cắt vải |
6. pattern piece /ˈpæt.ən piːs/ - mẫu để cắt |
7. pattern /ˈpæt.ən/ - hoa văn vải |
8. buttonhole /ˈbʌt.ən.həʊl/ - khuyết áo |
9. button /ˈbʌt.ən/ - nút |
10. seam /siːm/ - đường may nổi |
11. hem /hem/ - viền |
12. hem binding /hem ˈbaɪn.dɪŋ/ - đường viền may lại |
13. snap /snæp/ - cúc bấm |
14. hook and eye /hʊk ænd aɪ/ - móc gài |
15. tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/ - thước dây |
16. zipper /ˈzɪp.əʳ/ - khóa kéo |
17. scissors /ˈsɪz.əz/ - cái kéo |
18. needle /ˈniː.dļ/ - cái kim |
19. stitch /stɪtʃ/ - mũi khâu |
20. pin /pɪn/ - ghim |
21. thimble /ˈθɪm.bļ/ - cái đê, dùng khi khâu tay |
B. Other Needlecrafts /ˈʌð.əʳ ˈniː.dļkrɑːfts/ - những việc may vá khác | ||
22. knitting /ˈnɪt.ɪŋ/ - đan len |
23. wool /wʊl/ - len |
24. skein /skeɪn/ - cuộn (len, chỉ) |
25. knitting needle /ˈnɪt.ɪŋ ˈniː.dļ/ - kim đan |
26. needlepoint /ˈniː.dļ.pɔɪnt/ - thêu tranh trên vải |
27. embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ - đồ thêu |
28. crochet /ˈkrəʊ.ʃeɪ/ - móc |
29. crochet hook /ˈkrəʊ.ʃeɪ hʊk/ - kim móc |
30. weave /ˈwiː.v/ - dệt |
31. yarn /jɑːn/ - chỉ |
32. quilting /kwɪltɪŋ/ - dệt chăn bông |
Bài học khác
Treatments and Remedies
1.705 lượt xemAilments and Injures
247 lượt xemPrepositions of Motion
233 lượt xemPrepositions of Description
182 lượt xemElectronics and Photography
1.765 lượt xemMusic, Dance, and Theater
228 lượt xemMusical Instruments
2.222 lượt xemSports Verbs
237 lượt xemIndividual Sports
1.785 lượt xemTeam Sports
1.570 lượt xemAt the Beach II
367 lượt xemAt the Beach I
1.901 lượt xemNeighborhood Parks
373 lượt xemOccupations III
266 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.