Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn abate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5607 Kết quả

  • Trần Trà Giang
    04/11/19 10:08:28 5 bình luận
    chào mọi người. mình có đoạn như này trong tiếng anh chuyên ngành:This test method is intended for use Chi tiết
  • 23/02/16 09:06:00 1 bình luận
    ngữ pháp câu số 2 với, cụt lủn mình chả hiều gì cả :( "Perhaps he reminded her that she had been Chi tiết
  • hongngoc
    09/12/16 04:45:46 5 bình luận
    chào mọi người. các b dịch hộ mình từ này với: ARP plume abatement. trong kỹ thuật.cảm ơn. Chi tiết
  • Trương Minh Hiệp
    30/09/15 01:57:35 7 bình luận
    After this battle in France abates its force, there will come the battle for our Island -- for all that Chi tiết
  • Norther
    13/12/18 02:03:41 0 bình luận
    "A Brazilian congressional committee has recommended an impeachment of President Dilma Rousseff. Chi tiết
  • Ốc Anh Vũ
    14/09/15 10:17:30 5 bình luận
    Nghĩa tiếng Anh thì mình hiểu nhưng mình muốn diễn đạt sang tiếng Việt ạ. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/01/18 09:16:07 1 bình luận
    Congress seems to have only agreed to kick the can – in this case, the politically volatile immigration debate Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    17/07/17 11:54:43 4 bình luận
    couldn’t have meaningful discussion of these issues in terms of values, but he did believe that in most debates Chi tiết
  • toannda
    04/04/18 03:54:22 1 bình luận
    giúp em với: Winning a debate matters less to you than making sure no one gets upset Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top