Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abacus

Nghe phát âm

Mục lục

/'æbəkəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses

Bàn tính
to move counters of an abacus; to work an abacus
tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
(kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột

Chuyên ngành

Xây dựng

đệm đầu cột
bài toán
mũ đệm

Kỹ thuật chung

bản đồ tính
bảng tính
bàn tính
Chinese abacus
bàn tính Trung Hoa
đầu cọc
đầu cột
đỉnh cột

Giải thích EN: A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.

Giải thích VN: Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.

mũ cột
tấm đỉnh

Kinh tế

bàn tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calculator , cupboard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abaddon

    / ə'bædən /, Danh từ: Âm ti, địa ngục, con quỷ,
  • Abaft

    / ə'bɑ:ft /, Phó từ: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, Giới...
  • Abaissement

    sự hạ , giảm. sự di chuyển thể thủy tinh,
  • Abalienate

    / æ'bəiljəneit /, Ngoại động từ: nhường lại tài sản,
  • Abalienated

    bị loạn tâm thần,
  • Abalienatio

    loạn tâm thần,
  • Abalienation

    / æ,bəiljənei∫n /, Danh từ: sự nhường lại tài sản, Kinh tế: di...
  • Aballenated

    / əbeiliə´neiʃən /, bị loạn tâm thần,
  • Aballenation

    / əbeiliə´neiʃən /, bệnh tâm thần,
  • Abalone

    / ,æbə'louni /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, Từ đồng nghĩa:...
  • Abampere

    / əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ,
  • Abampere centimeter squared

    aacm2, abampe centimét vuông,
  • Abampere per centimeter squared

    aa/cm2, abampe trên centimét vuông,
  • Abamurus

    / 'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs /, Xây dựng: thanh chống, tường phụ,
  • Abandenment

    sự từ bỏ,
  • Abandon

    /ə'bændən/, Ngoại động từ: từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, Danh...
  • Abandon ship

    rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • Abandon ship drill

    luyện tập rời bỏ tàu,
  • Abandon ship water

    dự trữ nước cho cấp cứu (trên xuồng cấp cứu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top