- Từ điển Anh - Việt
Exchangeable
Nghe phát âmMục lục |
/iks´tʃeindʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
- exchangeable value
- giá trị trao đổi
Chuyên ngành
Kinh tế
có thể đổi chác
có thể đổi được
có thể hối đoái
có thể trao đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- transmutable , convertible , returnable , commutable , substitutable , replaceable , fungible , substitutive , reciprocal , mutual , complementary , correlative , equivalent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exchangeable bond
trái phiếu hoán đổi, -
Exchangeable cation
cation trao đổi được, -
Exchangeable disk
đĩa đổi được, đĩa thay đổi được, exchangeable disk memory, bộ nhớ đĩa đổi được -
Exchangeable disk memory
bộ nhớ đĩa đổi được, -
Exchangeable disk store
có thể trao đổi, đĩa lưu trữ tháo ra được, -
Exchangeable value
đổi chác, giá trị giao dịch, trao đổi, -
Exchanged heat
nhiệt trao đổi, nhiệt trao đổi, -
Exchanger
/ iks´tʃeindʒə /, Hóa học & vật liệu: máy trao đổi, Kỹ thuật chung:... -
Exchangetranstusion
truyền thay máu, -
Exchequer
Danh từ: ( the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, ( exchequer)... -
Exchequer account
tài khoản kho bạc, -
Exchequer bill
chứng khoán bộ tài chính, công khố phiếu, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc, -
Exchequer bond
trái khoán kho bạc, trái phiếu công khố, trái phiếu kho bạc, -
Exchequer return
báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố, -
Exchequer stock
chứng khoán kho bạc, -
Exchequer stocks
cổ phiếu kho bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.