Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rickets

Nghe phát âm

Mục lục

/´rikits/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(y học) bệnh còi xương

Chuyên ngành

Y học

bệnh còi xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rickettsia

    Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật...
  • Rickettsiae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Rickettsial meningitis

    viêm màng não rickettsia,
  • Rickettsial pox

    bệnh phát ban do rickettsia,
  • Rickettsialpox

    bệnh do rickettsiaakari,
  • Rickettsicidal

    diệt rickettsia,
  • Rickettsiosis

    bệnh rickettsia,
  • Rickettsiostatic

    kìm rickettsìa,
  • Rickety

    / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu...
  • Rickey

    / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • Rickrack

    Danh từ: dải viền dệt thành đường chữ chi,
  • Rickshaw

    / ´rikʃɔ: /, Danh từ: xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở ấn Độ và viễn Đông, do một hoặc nhiều...
  • Ricochet

    / ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự...
  • Ricotta

    Danh từ: phomat ricota (ở ý) trắng, mềm,
  • Rictal

    Tính từ: há rộng (mỏ chim), Y học: nứt, nẻ,
  • Rictus

    / ´riktəs /, Danh từ: sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y...
  • Rid

    / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình...
  • Rid-up

    dọn đường, thông đường, khai thông,
  • Rid and panel vault

    vòm có gân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top