Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ while various means distinct” Tìm theo Từ (1.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.288 Kết quả)

  • / veri.əs /, Tính từ: khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại, khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt, Toán & tin: khác nhau,
  • Danh từ: cự ly trung bình,
  • / ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối rữa,
  • / ´pa:ləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc búa, khó chơi, hết sức khôn ngoan, hết sức láu, Phó từ:...
  • / 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc thịt,
  • / 'siәriәs /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, Đáng sợ, đáng gờm, thành thật,...
  • / 'vækjuəs /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô công rồi nghề, Toán & tin: rỗng, Kỹ...
  • / və'dʤitəs /, tiếng khóc thai nhi,
  • / 'veəriks /, Danh từ: số nhiều của varix,
  • / və'raiələs /, tính từ, (như) variolar, (động vật học) rỗ nốt đậu,
  • / 'veəriəs /, Phó từ: khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn.. riêng,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • Tính từ: (thực vật học) khô xác (lá bắc),
  • / vai´kɛəriəs /, Tính từ: lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • chiều dài côn trung bình,
  • viêm xương tủy,
  • / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ...
  • / [və'raiələ] /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, rỗ, Y học: bệnh đậu mùa,
  • / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực, a varacious report, một báo cáo đúng sự thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top