Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Âne” Tìm theo Từ (615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (615 Kết quả)

  • / ´wʌn¸vælju:d /, Kỹ thuật chung: đơn trị,
  • một chỗ,
  • / ´wʌn¸ʃɔt /, danh từ, ( mỹ) tạp chí một số (về một đề tài), buỗi trình diễn một lần duy nhất, Ảnh chụp gần một người,
  • một electron, một điện tử,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
  • (sinh vật) một dải,
  • Tính từ: một tầng, một tầng, một tầng,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi
  • Toán & tin: một tham số,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ,
  • một khối, độc khối,
  • một thứ,
  • không gặp lại, một lần,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • Tính từ: một đầu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top