Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Employé” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • ban kế hoạch quỹ hưu trí đơn giản hóa của người làm công,
  • chủ công trình gửi để báo,
  • chương trình trợ giúp người lao động,
  • chế độ cổ phần của công nhân, người làm công,
  • tình trạng dôi thừa,
  • Điều khoản chủ công trình được bồi thường,
  • tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công, tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công,
  • cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên,
  • vốn sử dụng dài hạn (của công ty),
  • vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng,
  • thu lợi trên vốn sử dụng,
  • chủ công trình kết thúc hợp đồng,
  • di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình,
  • chủ công trình kết thúc hợp đồng,
  • phần mềm viết cho người lao động (ibm),
  • chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại,
  • thông báo cho chủ công trình và kỹ sư,
  • Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai
  • Thành Ngữ:, to be in the employ of somebody, làm việc cho ai
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top