Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Employé” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • phúc lợi công nhân viên chức,
  • vốn sử dụng, long -term capital employed, vốn sử dụng dài hạn (của công ty), long term capital employed, vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng, return on capital employed, thu lợi trên vốn sử dụng
  • người làm thuê cho chính phủ,
  • tài sản sử dụng,
  • nhân viên sứ quán,
  • số dân có việc làm, nhân khẩu lao động, dân số có công ăn việc làm,
  • đoàn thể công nhân viên, ủy ban xí nghiệp,
  • nhân viên cấp dưới,
  • tiền trợ cấp công nhân viên chức, trợ cấp công nhân viên chức,
  • tiền lương công nhân viên chức, tiền thưởng công nhân viên chức,
  • phần đóng góp tiền lương của nhân viên,
  • sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức,
  • báo cáo với công nhân viên chức,
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • nhân viên tạm thời,
  • nhân viên làm việc toàn thời gian,
  • người làm cho mình, người làm nghề tự do, người tự kinh doanh,
  • người làm công trả lương tuần,
  • lỗi của chủ cong trình,
  • phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top