Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communication” Tìm theo Từ (692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (692 Kết quả)

  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • truyền tín hiệu điện, điện tử viễn thông,
  • định hướng truyền thông,
  • một thiết bị cho phép dữ liệu từ đa kênh, tốc độ thấp hơn đường truyền để chia sẻ một đường dẫn truyền có tốc độ cao hơn.,
  • thiết bị thông tin liên lạc,
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • trung tâm truyền thông, trung tâm truyền tin,
  • máy tính truyền thông, front end communication computer (fecc), máy tính truyền thông đầu phía trước
  • bàn giao tiếp truyền thông,
  • sự điều khiển truyền thông,
  • bộ điều khiển truyền thông, icc ( integratedcommunication controller ), bộ điều khiển truyền thông tích hợp, integrated communication controller (lcc), bộ điều khiển truyền thông tích hợp
  • phần tử viễn thông,
  • kỹ thuật chung, kỹ thuật thông tin, kỹ thuật thông tin liên lạc,
  • nhánh, ống,
  • thủ thục truyền tin, thủ tục truyền tin,
  • quá trình truyền đạt (thông tin...)
  • hàng đợi truyền thông, communication queue definition, định nghĩa hàng đợi truyền thông
  • máy thu truyền thông,
  • truyền thông máy tính,
  • thông báo mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top