Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gearing” Tìm theo Từ (2.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.612 Kết quả)

  • thử xé rách, sự thử đứt, thử đứt,
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • sự phong hóa,
  • lớp (mài) mòn,
  • sàn mặt,
  • lớp chịu bào mòn, lớp chịu bào mòn,
  • độ bền chống mài mòn, độ bền mài mòn, lực chống mài mòn,
  • / ´bi:diη /, Danh từ: sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt, Cơ...
  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • tô xám,
  • / ´hi:viη /, Cơ khí & công trình: sự ép thoát, Kỹ thuật chung: đường nhánh, sự kéo lên, sự nâng lên, sự nở, sự phồng, sự trương nở, frost...
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • Danh từ: sự nhoè; dính bẩn, sự dính bẩn (đá mài), sự nhòe, đất sét tẩy trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top