Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn party” Tìm theo Từ (641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (641 Kết quả)

  • Danh từ: công đảng ( anh), công đảng, đảng lao động anh,
  • Danh từ: Đảng chiếm đa số, chính đảng chủ yếu,
  • luồng xả cá,
  • Danh từ: (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn),
  • Danh từ: tiệc trà (cuộc gặp mặt xã giao trong đó có uống trà, nhất là vào buổi chiều),
  • Danh từ: (quân sự) nhóm tải thương,
  • Danh từ: người thứ ba, bên thứ ba, bên thứ 3, bên thứ ba, đảng thứ ba, nhà sản xuất thứ 3, bảo hiểm bên thứ ba, bên thứ ba, đệ tam nhân, người thứ ba, người thứ ba,...
  • Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng
  • cửa vũng, cửa sông, luồng nước,
  • bên thất kiện, bên thua kiện,
  • đội cứu tàu đắm,
  • / ´tʃa:tə¸pa:ti /, Danh từ: hợp đồng thuê tàu, Giao thông & vận tải: hợp đồng thuê tàu,
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Danh từ, số nhiều: Đảng phí,
  • Danh từ: cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê, (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi,
  • Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
  • tổ trắc địa, đội trắc địa,
  • Danh từ: Đoàn người đi săn, cuộc đi săn,
  • người được bảo hiểm, bên được bảo hiểm,
  • bên liên quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top