Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-for-nothing ” Tìm theo Từ (6.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.071 Kết quả)

  • nhãn xuất khẩu,
  • nhu cầu về hàng hóa,
  • hợp đồng đặt hàng,
  • bán [hàng hoá để bán ],
  • / ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • ghi chép, ghi nhận từ chối,
  • Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
  • / ´nou´nʌθiη /, danh từ, người ngu dốt, người không biết gì, (triết học) người theo thuyết không thể biết, người ủng hộ thuyết bất khả tri,
  • tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng,
  • thị trường công nghệ phẩm, thị trường hàng công nghiệp,
  • hàng khai thuế,
  • tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top