Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not germane” Tìm theo Từ (4.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.044 Kết quả)

  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • / ´dʒə:mən /, Tính từ: (thuộc) Đức, Danh từ: người Đức, tiếng Đức, Xây dựng: đức ngữ,
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn,
  • Địa chất: gecmanit,
  • / ´dʒə:mə¸naiz /, Động từ: Đức hoá, Hình Thái Từ:,
  • / dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông,
  • / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
  • / ´dʒemeit /, tính từ, (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, nội động từ, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm,
  • / dʒə:´mændə /, Danh từ: (thực vật) cây tía tô đất,
  • / ´dʒə:men /, danh từ, (sinh học) nguyên bào mầm,
  • Danh từ: người quản lý,
  • Danh từ: như rubella, bệnh sởi Đức,
  • / 'lou'dʒə:mən /, Danh từ: các phương ngữ hạ Đức, ngôn ngữ giecmanh miền tây (như) tiếng hà - lan,
  • Danh từ: tiếng Đức chuẩn,
  • xúc xích Đức (từ thịt lợn và thịt bò khô, hun khói nhẹ),
  • tiêu chuẩn đức,
  • Danh từ: người mỹ gốc Đức, Tính từ: thuộc người mỹ gốc Đức,
  • Danh từ: may-so (hợp kim), đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken), đồng trắng, bạc Đức, đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni),
  • Danh từ: mầm con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top