Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choose” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc từ: cannot choose but, Hình thái từ: Toán...
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner,
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ¸metəmsai´kousis /, Danh từ, số nhiều là .metempsychoses: thuyết luân hồi,
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • / sai´kouzis /, Danh từ, số nhiều .psychoses: (y học) chứng rối loạn tâm thần, Y học: chứng loạn tâm thần,
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
  • bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • Phó từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình cờ, tùy tiện, không theo nguyên tắc, people randomly chosen, người được chọn...
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
  • như photosensitize, Hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top