Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encase” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • peptoncasein,
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase a germ, gắn một viên ngọc vào
  • / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng kẻ cướp
  • nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
  • vòi uống nước (trên boong tàu), Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi uống nước...
  • / ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
  • minicaset,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top