Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn finish” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung: công việc mộc, nghề mộc, finish carpentry, nghề mộc hoàn thiện, finishing carpentry,...
  • luống cát phun, luồng cát phun, máy phun cát, phun cát, sự phun cát, sự phun cát, sand (blast) cleaner, sự phun cát làm sạch, sand blast apparatus, máy phun cát, sand blast finish, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish,...
  • exterior finishing products cement base,
  • hàng hóa hoàn tất, hàng hóa hoàn thành, hàng hóa hoàn thiện, thành phẩm, thành phẩm, hàng hóa cuối cùng, finished goods store, kho thành phẩm
  • trần ván, finished plank ceiling, trần ván nhẵn
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • máy hoàn thiện, máy mài bóng, máy hoàn thiện bề mặt, máy xoa, máy hoàn thiện mặt đường, concrete finishing machine, máy hoàn thiện bề mặt bêtông
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • / ə'ku:stik /, Tính từ: thuộc âm thanh, âm học, thính giác, Toán & tin: thuộc âm thanh, Xây dựng: thính âm, acoustic finishes,...
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • sự đánh bóng bề mặt, độ hoàn thiện bề mặt, lớp láng mặt, lớp hoàn chỉnh bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, độ bóng bề mặt, degrees of (surface) finish, mức độ hoàn thiện bề mặt
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top