Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tremble” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
  • / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble,...
  • / ´temblə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất, Từ đồng nghĩa: noun, earthquake , quake , seism , tremblor
  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • Thành Ngữ:, trembling poplar, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)
  • Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ
  • / ´wilis /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble
  • giao thức của giao diện ascii trimble,
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ assembler cơ sở,
  • vi chính tắc, microcanonical ensemble, tập hợp vi chính tắc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • Idioms: to be extremely welcome, Được tiếp ân cần, niềm nở
  • / ´θri:f¸ould /, Tính từ & phó từ: gấp ba lần, Kỹ thuật chung: gấp ba, Từ đồng nghĩa: adjective, ternary , treble , trinal...
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top