Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leg up” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa: adjective, base , corrupt , evil , illegal , illicit , lawbreaking , villainous , wrongful
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • / ´su:pi¸neitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ (quay) ngửa, Y học: cơ ngửa, supinator muscle, cơ ngửa ngắn, supinator ridge, mào cơ ngữa
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top