Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Organizational enablers” Tìm theo Từ | Cụm từ (247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔ:gənai´zeiʃənəl /, tính từ, (thuộc) tổ chức, cơ quan, (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo, excellent organizational skills, tài tổ chức xuất sắc
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization),
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / 'nætou /, viết tắt, tổ chức minh ước bắc Đại tây dương ( north atlantic treaty organization),
  • / ai'si'ei ou /, Danh từ: tổ chức hàng không dân dụng quốc tế ( international civil aviation organization),
  • viết tắt, tổ chức nhân dân tây nam phi châu ( south west africa, People's .Organization):,
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • / ju:'neskəu /, Danh từ: ( unesco, unesco) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của liên hiệp quốc ( united nations educational, scientific and cultural organization),
  • tổ chức lao động, công đoàn, tổ chức lao động, international labour organization, tổ chức lao động quốc tế
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top