Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Par” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • presheaf, first-aid repair, preliminary, preparatory, primary, register
  • Tính từ: cross-eyed, stunning, jaw-dropping, Danh Từ: impair, squint, impar, border, boundary, curb, margin, marginal, side, mắt lé, lé mắt (gây choáng), rớt quai hàm,...
  • tính từ, diacritical, distinctive, extraordinary, in particular, particular, particularly, peculiar, special, particular, racy, rarefy, special, unusual; special, dấu đặc biệt, diacritical marks, dấu đặc biệt, diacritical sign, vận...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back, to partition, chắn cạ, game of cards with each hand consisting of pairs, barrier, chắn...
  • distance, space., aperture, clearance, distance, distance , spacing, gap, interval, intervals, interveined, length, margin, midrange, offset, pitch, range, separation, space, spacing, spacing, distance, span, spread, walk, khoảng cách giữa hai cột...
  • Tính từ: special; especial; peculiar; private; own, personal, private, proprietary, dedicated, exclusive, inherent, native, partial, particular, peculiar, proper, single, special, specific, characteristic, own, personal,...
  • Thông dụng: tight, narrow, overcrowded, crammed, packed, đôi giày chật, a pair of tight shoes, người đông nhà chật, large family, narrow house, quần áo nhét chật va li, clothes crammed into a suitcase,...
  • charge carrier, charged particle, chargedpartical, cái bẫy hạt mang điện, charged particle trap
  • dammar, giải thích vn : loại nhựa giống nhựa copan được lấy từ cây thuộc họ dipterocarpaceous có nguồn gốc ở Đông nam Á , được dùng làm [[vecni.]]giải thích en : a copal-like resin derived largely from dipterocarpaceous...
  • Thông dụng: Động từ, Tính từ: first-born, to compare; to pair (đũa), con so, first-born child
  • charge conditioning compartment, charge preparing shop
  • link rod, girder, head plate, link, prop, rope brace, screed, separator, spacer, spreader, spur, standard, stayrod, stringer, sub-strut, tie, tie (n), tie-back, tie-bar, tie-rod, trimmer, truss rod, backing, balk or baulk, boom, brace piece, brace rod,...
  • Thông dụng: be meanly particular about money, be niggardly (near) about money., unequal, not of the same length.
  • Động từ: to filter ; to purify; to cleanse, clarification, clarify, clean, cleaning, clear, defecate, filter, filtering, filtration, infiltrate, percolation filtration, purge, refine, refinement, scrub, separator,...
  • ring, separator, spacing collar, yoke, vòng cách ( ráp chất dẻo ), spacing ring, vòng cách ổ lăn, ball ring, vòng cách hình côn, cone separator
  • barge couple, giải thích vn : một cặp xà mang phần mái hồi nhô ra khỏi hồi [[tường.]]giải thích en : either of a pair of rafters that carry the part of a gable roof that projects beyond the gable wall.
  • deflector plate, bulkhead, partition, baffle, baffle board, baffle plate, baffle sheet, baffler, barrier, compartment, curtain, diaphragm, dividing partition, dividing wall, diving wall, fabric collapsible partition, firewall, membrane, partition board,...
  • danh từ, shrap-edged, age, standard, bright, fresh, sweet, sparge, age, year of age, vàng đủ tuổi, standard gold, cá tươi, fresh fish, phòng để thực phẩm tươi, fresh food compartment, sự bán hoa quả tươi, fresh fruit market,...
  • parquetry, parquetry (parquet flooring), parquet, parquet flooring, wood block flooring, wood block panel flooring, sự lát sàn packê, parquetry (parquetflooring), mặt sàn packê, parquet flooring, máy bào nhẵn ( sàn ) packe, parquet panning...
  • paired comparison
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top