Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tác” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa các hỗn hợp khác nhau với vận tốc lớn nhằm tách mỗi hỗn hợp thành các thành...
  • stacked-beam radar, giải thích vn : hệ thống rađa gửi các tín hiệu riêng rẽ theo cùng một góc phương vị nhưng lại theo các góc chiếu khác nhau , theo cách này có thể xác định độ cao của mục [[tiêu.]]giải...
  • destraction, giải thích vn : một quy trình áp lực cao dùng để tách các vật liệu có điểm sôi cao hoặc không thể bay hơi bằng cách hào tan nó vào các [[khí.]]giải thích en : a high-pressure process that separates...
  • punishment, penalty., penalty, penalty, hình phạt xứng đáng với tội, a punishment suitable to thr offence., hình phạt vi phạm hợp đồng, penalty for breach of contact
  • ebony, giải thích vn : loại gỗ cứng , màu tối , được lấy từ cây gỗ mun hay là các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc , các tác phẩm điêu khắc và đồ trang [[sức.]]giải...
  • cross-furring ceiling, giải thích vn : một đồ gá lắp hoặc một thanh chèn vuông góc với dầm hoặc các thành phần cấu trúc khác trên [[trần.]]giải thích en : the attachment of furring members perpendicularly to beam...
  • environmental impact statement (eis), environmental impact report, giải thích vn : tài liệu báo cáo về những tác động có thể của một dự án sử dụng đất hoặc một cơ sở hạ tầng nào về các mặt như kinh tế...
  • non-interacting, non-interactive, without interacting, chế độ không tương tác, non-interactive mode, chương trình không tương tác, non-interactive program
  • point-contact transistor, pint-contact transistor
  • furfural extraction, giải thích vn : một phương pháp lọc cho các chất hữu cơ bằng cách cho tiếp xúc với furfural như là một dung môi hòa [[tan.]]giải thích en : a refining method for organic substances by contacting with...
  • surface ignition, giải thích vn : Đánh lửa ga bằng cách tiếp xúc với bề mặt nóng , như là một cuộn day [[nóng.]]giải thích en : gas ignition triggered by contact with a hot surface, such as a heating coil.
  • fluid amplifier, giải thích vn : thiết bị sử dụng sự tương tác giữa các luồng phun chất lỏng chứ không phải mạch điện hay các chi tiết máy để khuếch [[đại.]]giải thích en : a device that employs the interaction...
  • coalescent pack, giải thích vn : một khoang cao có bề mặt phẳng nhằm làm tụ các giọt chất lỏng cho việc tách ở pha thứ [[2.]]giải thích en : a high-surface-area packing that consolidates liquid droplets for gravity separation...
  • packaged software, canned software, software package, giải thích vn : các chương trình ứng dụng được bán rộng rãi trên thị trường , khác với các chương trình đặt hàng được biên soạn cho một khách hàng đặc...
  • data language, ngôn ngữ dữ liệu 1, dl/1 (datalanguage 1), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, idl (interactivedata language), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive...
  • machine design, giải thích vn : việc sử dụng các nguyên tắc động cơ có thể ứng dụng được vào máy móc nhằm nâng cao khả năng sử dụng , tính năng và các đặc tính vận hành của [[nó.]]giải thích en...
  • Động từ, brace, colligate, contact, contact (vs), correlate, correlation, nexus, relate, tie, to contact, to contact ; to relate to ; to comect, liên hệ nhiệt, thermal contact
  • info, info database, info database, trang info-mac, info-mac, giải thích vn : là một hệ quản trị csdl ( dbms ) dạng bảng được arc/info sử dụng để lưu trữ và xử lý các bảng thuộc tính và các bảng khác có liên...
  • contact filtration, giải thích vn : một quy trình chiết xuất màu và nâng cao tính ổn định của dầu bằng cách trộn các chất cao lanh hút vào [[dầu.]]giải thích en : a process to extract color bodies and improve the...
  • contact area, mating surface, surface of contact
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top