Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tác” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • contact potential, giải thích vn : hiệu điện thế giữa các mặt kim loại khác biệt khi các mặt này tiếp xúc với nhau hoặc nối kết bởi một mạch ngoài .
  • privacy, access code, mã truy nhập dịch vụ, services access code (sac), mã truy nhập nhà khai thác, carrier access code (cac), mã truy nhập tối thiểu, minimum-access code, mã truy nhập upt, upt access code (uptac)
  • mason, placer, stacker, miller, giải thích vn : người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch , đá , [[ngói….]]giải thích en : a person whose work or profession is building with brick,...
  • boracic, boron (b), loose, daddy, crisp, butter, bale, band, block, bond, bumping, bunch, bundle, bundle (goods for sale) (vs), cluster, group, ingot, lace up, nest, pack, package, packet, packet-switching exchange, pad, sheaf, skein, stack, truss, creep,...
  • back action, counteract counter, counteraction, countercheck, counter-productive, couple, reaction, reactive, reaction, giai đoạn phản tác dụng, reaction period, mômen phản tác dụng, reaction moment, nguyên lý tác dụng và phản tác...
  • decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách làm cho chúng nổ ở tâm của lổ hổng ngầm trong long đất.2.tách hoặc ngăn tường...
  • backup, giải thích vn : bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra . thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác...
  • metacharacter, giải thích vn : là ký tự được viết trong mã chương trình để giúp thể hiện các ký tự khác . ví dụ như ký tự \ .
  • danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular., ăng ten tam giác, delta-matched antenna, biến đổi sao thành tam giác, star-to-delta-conversion,...
  • rack mounting, giải thích vn : kỹ thuật dùng các giá tiêu chuẩn chiều cho khác nhau nhưng hình thức chuẩn để lắp các tấm vi mạch hoặc mạch điện tử .
  • extractor, separator, splitter, thiết bị tách hắc ín, tar extractor, thiết bị tách nhựa đường, tar extractor, thiết bị tách bó, batch separator, thiết bị tách bụi, dust separator, thiết bị tách cuối, entrainment...
  • factory chimney, smokestack, công nghiệp nặng ( đặc trưng bởi những ống khói nhà máy ), smokestack industries
  • base, bulb socket, cap, lamp cap, lamp holder, lamp jack, lamp socket, lampholder, lighting fitting, receptacle, socket, socket lamp or holder, giải thích vn : cuống gắn giữ bóng đèn , chế tạo theo loại và cỡ khác nhau , có hoặc...
  • severity factor, giải thích vn : một số đo cường độ của các điều kiện phản ứng trong một quy trình hóa học , chẳng hạn như nhiệt độ hay áp suất trong bộp cracking có xúc [[tác.]]giải thích en : a measure...
  • basque, chemise, coating, covering, encasement, facing, jacket, lining, revetment, skin, giải thích vn : lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch ; để trang trí hoặc bảo vệ các thành [[phần.]]giải thích en : an...
  • soap builder, giải thích vn : các hợp chất khác nhau như côlôphan hay natri photphat được trộn lẫn với xà phòng cải thiện các đặc tính làm sạch , làm dịu chất kiềm hoặc [[nước.]]giải thích en : any of...
  • cutting rule, giải thích vn : thiết bị sắc được sử dụng để cắt bìa các tông hoặc các vật liệu giấy [[khác.]]giải thích en : the sharp steel strips that are used in a machine for cutting cardboard or other paper materials.
  • hairline, giải thích vn : vết nứt hẹp trên bề mặt sơn , vec-ni hoặc các lớp phủ bề mặt [[khác.]]giải thích en : a narrow crack in paint, varnish, or other surface coating.
  • Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ. 2 Kỹ thuật chung 2.1 Nghĩa chuyên ngành 2.1.1 helmet 2.1.2 face mask 2.1.3 mask (vs) Thông dụng Danh từ. lột mặt nạ của người nào nào to unmark someone. Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành helmet mask mask (vs) Giải thích VN: Một bảng hình mẫu các ký hiệu hoặc các ký tự, mà khi đặt vào một môi trường dữ liệu, nó sẽ hạn chế loại ký tự mà bạn có thể đánh vào trường đó. Ví dụ, trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mặt nạ AZ sẽ cho phép bạn đánh vào bất kỳ ký tự nào của bảng chữ cái, chữ hoa hoặc chữ thường, nhưng không đánh được các con số và các ký hiệu khác.  
  • contact ceiling, giải thích vn : trần có sự tiếp xúc trực tiếp giữa lati và các cấu trúc gần kề mà không sử dụng lót hoặc thép lòng [[máng.]]giải thích en : a ceiling in which there is direct contact between the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top