Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tổng hợp tiếng trung cho máy xây dựng

Máy thủy bình tiếng trung là gì? 

Máy thủy bình là : 液压平均机/ Yèyā píngjūn jī

máy ủi đất /tuī tǔ jī/  推土機 

máy rải đường nhựa /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机

máy xúc lật, xe cẩu đào /diào chē/ 吊车

máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机

máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车

xe lu /yā lù jī/ 压路机

máy kéo /tuō lā jī/ 拖拉机

máy xúc /chǎn tǔ jī/ 铲土机

xe nâng hàng /chā chē/ 叉车

cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 塔式起重机 

trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站 

máy đào đất /wā jué jī/ 挖掘机

máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 混凝土搅拌机

máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 旋挖钻机 

máy nâng /shēng jiàng jī/ 升降机

máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 液压机械

máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 排风设备 

thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备

thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 减速机 

thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 电焊,切割设备

vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 焊接材料 

máy biến tốc /biàn sù jī/ 变速机 

động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 内燃机

động cơ diesen /chái yóu jī/ 柴油机 

thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 电热设备

thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 铸造及热处理设备

thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 制冷设备

thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 输送设备

thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 干燥设备

thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 粉碎設備

thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 选矿设备

máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 探矿机 

máy phát điện nhiệt /fā diàn jī/ 发电机 

máy biến áp cao tần /biàn yā qì/ 变压器

thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 沼气设备 

thiết bị tải điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备

thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 超声波设备 

thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 激光设备 

252 Lượt xem -
Bình luận:connect.facebook.net/
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top