- Từ điển Trung - Việt
停下
{bring } /brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra, đem trả lại, mang trả lại, làm nhớ lại, gợi lại, đem xuống, đưa xuống, mang xuông, hạ xuống, làm tụt xuống, hạ, bắn rơi (máy bay, chim), hạ bệ, làm nhục (ai), mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai), sản ra, sinh ra, gây ra, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra, (kế toán) chuyển sang, đưa vào, đem vào, mang vào, thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen), cứu, (thông tục) đưa đến thành công, dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi, đưa ra, mang ra, đem ra, nói lên, xuất bản, làm nổi bật, làm lộ rõ ra, giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...), làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục, làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho, (hàng hải) dừng lại, đỗ lại, gom lại; nhóm lại, họp lại, kết thân (hai người với nhau), làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng, đem lên, mang lên, đưa ra, nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ, được giáo dục theo tinh thần cộng sản, làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo, lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề), làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu, đưa ra toà, làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu, phát huy, dùng, sử dụng, hướng về, chĩa về
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
停业
{ shut -out } , sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không... -
停学
{ rustication } , cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) -
停尸间
{ mortuary } , (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang, nhà xác -
停工
{ lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công... -
停工期
{ downtime } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường) -
停息的
{ overblown } , nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá khổ, quá xá, quá mức, kêu, rỗng... -
停战
{ ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire { truce } , sự ngừng bắn, (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình -
停指
{ discontinuance } , sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi (không mua báo... -
停放
{ park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để... -
停放车辆
{ park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để... -
停机
{ parking } , sự đỗ xe -
停止
Mục lục 1 {abeyance } , sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...), (pháp lý)... -
停止不动
{ jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng... -
停止不干
{ back out } , (Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu -
停止交涉
{ quarantine } , thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc... -
停止作用
{ fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,... -
停止使用
{ disuse } , sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến -
停止服药
{ withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ... -
停止的
{ inactive } , không hoạt động, thiếu hoạt động, ì { interdictory } , (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự... -
停泊
{ anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa, bỏ neo, đậu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.