- Từ điển Trung - Việt
偶然的
{accidental } , tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không chủ yếu, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{adventitious } , ngẫu nhiên, tình cờ, ngoại lai, (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp, (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...), (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
{aleatory } , may rủi, không chắc, bấp bênh
{casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không, người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer), người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)
{causeless } , không có lý do, vô cớ
{fortuitous } , tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
{haphazard } , sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
{incidental } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
{involuntary } , không cố ý, không chủ tâm, vô tình, (sinh vật học) không tuỳ ý
{occasional } , thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện, lý do phụ, lý do bề ngoài
{stray } , lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn, súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không có kế thừa, (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí, (xem) waif, lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, (thơ ca) lang thang
{unpremeditated } , không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, không chuẩn bị, không sửa đoạn trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
偶然的事情
{ contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo... -
偶然相遇
{ encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc... -
偶然碰上
{ hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ... -
偶然碰到
{ run across } , chạy ngang qua, ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai) -
偶然论
{ fortuitism } , sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi -
偶然论者
{ fortuitist } , người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi -
偶然遇到
{ run upon } , nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...), bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp, chạy việc vặt, chạy cuống cuồng,... -
偶然遇见
{ forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp { run... -
偶而
{ occasionally } , thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ -
偶遇
{ foregather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp -
偷
Mục lục 1 {hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi 2 {hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
偷东西
{ scrounge } , (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng, ăn xin { steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm... -
偷偷做的
{ gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén -
偷偷地
{ furtively } , lén lút, ngấm ngầm -
偷偷地做
{ steal } , ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi... -
偷偷掉换的
{ supposititious } , giả, giả mạo -
偷偷插入
{ foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...) -
偷偷摸摸地
{ covertly } , ngầm, lén lút -
偷偷摸摸的
Mục lục 1 {covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú),... -
偷偷放入
{ slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.