- Từ điển Trung - Việt
充满
{abound } , (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
{bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho ai nổi giận, dựng đứng lên (lông...), sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm, xù, dựng đứng (lông...)
{congestion } , sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết
{fill } , cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
{flood } , lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
{fullness } , sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh), tính đậm, tính thắm (màu sắc), (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành, thời gian định trước; thời gian thích hợp, của cải của trái đất
{fulness } , sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh), tính đậm, tính thắm (màu sắc), (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành, thời gian định trước; thời gian thích hợp, của cải của trái đất
{impletion } , sự đầy đủ; sự làm đầy
{overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
{perfusion } , sự vảy, sự rắc, sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập
{permeate } , thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
{pervade } , toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)
{plenum } , (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể, hệ thống thông gió vào
{pullulate } , mọc mầm, nảy mầm, sinh sản nhanh; nảy nở nhiều, (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
{pullulation } , sự mọc mầm, sự nảy mầm, sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều, (nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...)
{replenish } , lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
{repletion } , trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
{suffuse } , tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
{suffusion } , sự tràn, sự chảy lan ra, nét ửng đỏ (mặt)
{teem } , có nhiều, có dồi dào, đầy, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
充满…的
{ fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy { packed } , nhồi nhét, đầu tràn -
充满于
{ riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều... -
充满人性地
{ humanly } , với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông... -
充满喜悦地
{ blissfully } , hạnh phúc, sung sướng -
充满喜悦的
{ blissful } , hạnh phúc, sung sướng -
充满大事的
{ eventful } , có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng -
充满恶意
{ venomousness } , tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác -
充满恶意地
{ venomously } , có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp ), nham hiểm, độc địa, chua cay -
充满悲伤的
{ grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức),... -
充满情爱的
{ affectionate } , thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến -
充满憎恨的
{ accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng... -
充满敌意的
{ virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa -
充满气体的
{ gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch -
充满泡沫的
{ lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa) -
充满活力的
{ alive } , sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc,... -
充满的
Mục lục 1 {Full } , đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp... -
充满精神的
{ soulful } , đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...) -
充电
{ charging } , (Tech) nạp; tính tiền { electrification } , sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá -
充电不足
{ undercharge } , sự nạp thiếu (chất nổ), đạn nạp thiếu chất nổ, (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ, (quân sự) nạp thiếu... -
充电器
{ charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.