- Từ điển Trung - Việt
充满活力的
{alive } , sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ
{red-blooded } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)
{vital } , (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
充满的
Mục lục 1 {Full } , đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp... -
充满精神的
{ soulful } , đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...) -
充电
{ charging } , (Tech) nạp; tính tiền { electrification } , sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá -
充电不足
{ undercharge } , sự nạp thiếu (chất nổ), đạn nạp thiếu chất nổ, (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ, (quân sự) nạp thiếu... -
充电器
{ charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện -
充绅士气派
{ snobbery } , tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ -
充耳不闻的
{ deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...) -
充血
Mục lục 1 {congest } , làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)... -
充血的
{ bloodshot } , đỏ ngàu (mắt), thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc { congestive... -
充裕
{ abundance } , sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng... -
充裕地
{ comfortably } , tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu -
充裕的
{ abundant } , phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật { plenty } , sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều,... -
充足
Mục lục 1 {ampleness } , sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật 2 {amplitude } , độ rộng, độ lớn, (vật lý)... -
充足地
{ amply } , dư dả, đầy đủ -
充足的
Mục lục 1 {ample } , rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật 2 {amplification } , sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại 3... -
兆
{ tera } , Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000) -
兆伏
{ megavolt } , (vật lý) Mêgavon -
兆位
{ megabit } , mêgabit (một triệu bit) -
兆兆字节
{ TB } , bệnh lao (tuberculosis) -
兆吨
{ megaton } , triệu tấn, sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.