- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
兆周
{ megacycle } , Mêgaxic -
兆字节
{ MB } , Viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes) -
兆欧姆
{ megohm } , (vật lý) Mêgôm -
兆焦耳
{ megajoule } , mêgajun -
兆瓦特
{ megawatt } , (vật lý) Mêgaoat -
兆赫
{ megahertz } , Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để... -
先买
{ preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn... -
先买权
{ preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn... -
先买权的
{ preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước -
先买的
{ preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước -
先于
{ Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,... -
先人
{ forefathers } , tổ tiên, ông cha -
先付
{ prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) { prepayment } , sự trả trước -
先付的
{ prepaid } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) -
先令
{ shilling } , đồng silinh, bỏ lại của cải cho người khác, tòng quân -
先例
{ antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước... -
先兆
{ foreboding } , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên... -
先入成见
{ preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải... -
先入观念
{ prepossession } , thiên kiên, ý thiên (về cái gì) -
先决
{ predetermination } , sự định trước, sự quyết định trước, sự thúc ép (ai) làm trước { predetermine } , định trước, quyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.