- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
克拉通
{ craton } , vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất -
克服
Mục lục 1 {conquer } , đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự 2 {cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm;... -
克服不了的
{ unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được -
克里姆林宫
{ kremlin } , điện Crem,lanh -
克鲁
{ cru } , vùng trồng nho -
克鲁人
{ kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người... -
免…的职
{ Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua... -
免去刑法的
{ unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt -
免地租的
{ rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô -
免役税
{ quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch -
免得
{ lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi -
免烫的
{ wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là -
免疫
{ immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch -
免疫化学
{ immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch -
免疫原
{ immunogen } , chất kháng nguyên -
免疫吸附剂
{ immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch -
免疫学
{ immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học -
免疫学的
{ immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học -
免疫学者
{ immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch -
免疫性
{ immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.